Có 2 kết quả:

紙火柴 zhǐ huǒ chái ㄓˇ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄞˊ纸火柴 zhǐ huǒ chái ㄓˇ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

matches made of cardboard

Từ điển Trung-Anh

matches made of cardboard